Luật tài nguyên nước quy định về Giấy phép xả thải như thế nào?

Luật tài nguyên nước quy định về Giấy phép xả thải như thế nào?
Rate this post

Bạn đang là chủ một cơ sở sản xuất nhỏ với lưu lượng nước thải dưới 5m3/ngày đêm và tự hỏi liệu mình có cần phải có giấy phép xả thải hay không? Đây là một câu hỏi rất phổ biến mà nhiều doanh nghiệp đang gặp phải.

Bởi lẽ, việc tuân thủ các quy định môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định về giấy phép xả thải và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đặc biệt là với các cơ sở sản xuất có quy mô nhỏ.


Giấy Phép Xả Thải Vào Nguồn Nước: Quy Định Mới Nhất Cho Các Cơ Sở Sản Xuất Nhỏ

Việc xả thải ra môi trường là một trong những hoạt động luôn được các cơ quan chức năng giám sát chặt chẽ. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các cơ sở sản xuất có quy mô nhỏ, thường lầm tưởng rằng họ không cần phải xin giấy phép xả thải vì lưu lượng nước thải thấp. Trên thực tế, đây là một quan niệm sai lầm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Vậy, đâu là quy định về giấy phép xả thải chính xác và mới nhất? Cơ sở của bạn có nằm trong trường hợp bắt buộc phải có giấy phép này không? Hãy cùng chúng tôi làm rõ từng vấn đề một để đảm bảo doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp và bền vững.


Khái Niệm Giấy Phép Xả Thải Vào Nguồn Nước Là Gì?

Giấy phép xả thải vào nguồn nước là một loại văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép tổ chức, cá nhân được xả nước thải vào một nguồn nước cụ thể (sông, suối, kênh, rạch, hồ…) trong một giới hạn nhất định.

Giấy phép này không chỉ quy định lưu lượng xả thải tối đa mà còn kiểm soát chất lượng nước thải trước khi ra môi trường, đảm bảo các chỉ số ô nhiễm phải nằm trong giới hạn cho phép theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

Có thể nói, đây là “tấm vé thông hành” bắt buộc để doanh nghiệp được quyền xả thải một cách hợp pháp, đồng thời thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với việc bảo vệ môi trường.


Căn Cứ Pháp Lý Về Giấy Phép Xả Thải

Mọi quy định về giấy phép xả thải đều dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành. Việc nắm vững các căn cứ pháp lý này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nghĩa vụ của mình:

  • Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13: Đây là văn bản pháp lý nền tảng, quy định rõ về việc bảo vệ, quản lý và sử dụng tài nguyên nước. Điều 37 của Luật này đã nêu rõ các trường hợp phải và không phải xin cấp giấy phép xả thải vào nguồn nước.
  • Nghị định số 201/2013/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc cấp phép, gia hạn, điều chỉnh và thu hồi giấy phép xả thải.
  • Nghị định số 40/2019/NĐ-CP: Nghị định này sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường, trong đó có liên quan đến việc cấp phép môi trường và giấy phép xả thải.
  • Nghị định số 155/2016/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Các hành vi không có giấy phép xả thải hoặc xả thải vượt quy chuẩn sẽ bị xử phạt theo Nghị định này.

Các Trường Hợp Bắt Buộc Phải Có Giấy Phép Xả Thải, Kể Cả Với Cơ Sở Nhỏ

Đây là điểm mấu chốt mà các cơ sở sản xuất có lưu lượng nước thải nhỏ cần đặc biệt lưu ý. Theo quy định của pháp luật, không phải cứ lưu lượng dưới 5m3/ngày đêm là được miễn trừ. Nhiều trường hợp, dù lượng xả thải rất ít nhưng do tính chất độc hại của nước thải mà vẫn phải có giấy phép xả thải. Các trường hợp này bao gồm:

1. Ngành công nghiệp sử dụng hóa chất độc hại

Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực như:

  • Sản xuất hóa chất, dược phẩm, thuốc bảo vệ thực vật.
  • Luyện kim, mạ kim loại, sản xuất linh kiện điện tử.
  • Sản xuất giấy, bột giấy, cao su, nhựa.
  • Dệt nhuộm, in hoa, giặt tẩy công nghiệp.
  • Các cơ sở chế biến gỗ có ngâm tẩm hóa chất.
  • Phòng thí nghiệm có sử dụng chất phóng xạ, dung môi, hóa chất.

Đặc điểm chung của các ngành này là nước thải chứa nhiều kim loại nặng, hóa chất độc hại, khó phân hủy. Dù lưu lượng xả thải có thấp, tác động tiêu cực đến môi trường là rất lớn, do đó quy định về giấy phép xả thải là bắt buộc để kiểm soát chặt chẽ.

2. Lĩnh vực y tế và xử lý chất thải

  • Các phòng khám, phòng chữa bệnh: Nước thải y tế có thể chứa mầm bệnh, vi khuẩn gây hại, cần được xử lý và cấp phép chặt chẽ.
  • Các cơ sở xử lý, tái chế chất thải công nghiệp: Hoạt động này liên quan trực tiếp đến các chất độc hại, cần có giấy phép xả thải để đảm bảo quá trình xử lý không gây ô nhiễm thứ cấp.

3. Các trường hợp khác

  • Chế biến khoáng sản: Nếu trong quá trình sản xuất có sử dụng hóa chất, dầu mỏ để tách quặng thì cũng cần có giấy phép.
  • Sản xuất các sản phẩm từ da: Quá trình thuộc da cũng sử dụng nhiều hóa chất nặng.

Tóm lại, nếu doanh nghiệp của bạn thuộc một trong các ngành nghề trên, bạn bắt buộc phải tiến hành lập hồ sơ và xin cấp giấy phép xả thải vào nguồn nước, bất kể quy mô hay lưu lượng nước thải là bao nhiêu.


Các Trường Hợp Được Miễn Trừ Giấy Phép Xả Thải

Bên cạnh các trường hợp bắt buộc, pháp luật cũng quy định một số trường hợp được miễn giấy phép xả thải. Việc nắm rõ các trường hợp này giúp doanh nghiệp tránh được những thủ tục không cần thiết:

1. Lưu lượng nhỏ và không chứa chất độc hại

  • Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có lưu lượng xả thải dưới 5m3/ngày đêm.
  • Đặc biệt, thành phần nước xả thải không chứa hóa chất, chất phóng xạ độc hại.
  • Ví dụ: các cơ sở kinh doanh dịch vụ thông thường, văn phòng, nhà hàng nhỏ… không sử dụng hóa chất trong quá trình hoạt động.

2. Xả thải vào hệ thống xử lý tập trung

  • Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ (không thuộc danh mục bắt buộc ở trên) xả nước thải vào hệ thống xử lý nước thải tập trung của khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu dân cư.
  • Yêu cầu: Hệ thống xử lý tập trung này phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép, và cơ sở của bạn phải có hợp đồng đấu nối, tiêu thoát nước thải với đơn vị quản lý hệ thống.

3. Nước thải sinh hoạt và nuôi trồng thủy sản

  • Nước thải sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân.
  • Nước thải từ nuôi trồng thủy sản với quy mô nhỏ (dưới 10.000m3/ngày đêm) hoặc nuôi trên biển, hồ chứa, sông suối.

Hậu Quả Khi Vi Phạm Quy Định Về Giấy Phép Xả Thải

Không có giấy phép xả thải hoặc xả thải vượt quá quy định là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt nghiêm khắc. Các hình thức xử phạt có thể bao gồm:

  • Phạt tiền: Mức phạt có thể lên tới hàng trăm triệu đồng, tùy thuộc vào quy mô, lưu lượng và mức độ vi phạm.
  • Đình chỉ hoạt động: Cơ quan chức năng có quyền tạm dừng hoạt động sản xuất, kinh doanh của cơ sở để khắc phục hậu quả.
  • Áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc phải lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, tháo dỡ công trình xả thải không phép, bồi thường thiệt hại…

Việc chủ động tìm hiểu và tuân thủ các quy định về giấy phép xả thải không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang băn khoăn về hồ sơ này, hãy liên hệ với các công ty môi trường chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ. Một dịch vụ tư vấn môi trường uy tín sẽ giúp bạn hoàn thiện hồ sơ một cách nhanh chóng, chính xác, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.


CÔNG TY CP SKY VIỆT NAM
Văn phòng:    Số 79/649 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Hà Nội
Điện thoại:     024 3995 4990  –  Hotline:   0912 293 769 (iSMS, Zalo, Line, Viber)
Website:         www.locnuoc360.com   –   Email:    locnuoc360.com@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *