Phèn chua – Hóa chất không thể thiếu trong xử lý nước và làm đẹp da

Phèn chua – Hóa chất không thể thiếu trong xử lý nước và làm đẹp da

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một chất hóa học quan trọng và rất được ưa chuộng – Phèn chua. Phèn chua không chỉ được sử dụng trong việc xử lý nước và khử trùng mà còn có nhiều công dụng đặc biệt khác nhau. Hãy cùng SKY Water khám phá ngay thôi!

Phèn chua là gì?

Phèn chua, hay còn được gọi là phèn nhôm, là một loại muối có tinh thể to nhỏ không đều, không màu hoặc có màu trắng trong hoặc hơi đục. Phèn chua có chứa nhôm và có hương vị chát chua. Mặc dù ít tan trong nước lạnh, nhưng nó lại tan rất nhiều trong nước nóng, giúp tinh chế dễ dàng bằng kết tinh lại trong nước.

Với khả năng tạo kết tủa AL(OH)3, phèn chua còn có thể làm hạt đất nhỏ lơ lửng trong nước đục thành hạt đất to hơn và nặng hơn, làm nước trở nên trong vắt.

Phèn chua đang có công thức hóa học là gì?

Công thức hóa học của phèn chua là muối sulfat kép của kali và nhôm KAI(SO4)2. Phèn chua thường thấy ở dạng tinh thể KAl(SO4)2·12H2O hoặc K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.

Tác dụng của phèn chua là gì?

Phèn chua thực tế rất hữu ích cho việc xử lý nước đục, đặc biệt ở các vùng bão, lũ để có nước tắm và giặt. Ngoài ra, trong Đông Y, phèn chua được coi là minh phàn do có màu sáng.

Theo y học cổ truyền, phèn chua có vị chua chát và có tác dụng giải độc, tác động trực tiếp lên dạ dày và ruột, giảm triệu chứng thấp tà. Tuy nhiên, chúng ta cần sử dụng phèn chua theo chỉ dẫn của bác sĩ và không nên sử dụng quá liều.

Ngoài ra, phèn chua còn được sử dụng trong bào chế thuốc chữa đau răng, đau mắt, cầm máu và các loại xuất huyết khác. Ngoài ra, phèn chua còn có tác dụng làm đẹp da, trị mụn, làm trong nước và trị hôi nách hiệu quả.

Phèn chua và đường phèn có phải là một không?

Đường phèn không phải là phèn chua. Đường phèn là một loại đường được sản xuất từ mía, có tác dụng làm ngọt. Công thức hóa học chủ yếu của nó là Saccharose, có thể phân giải thành glucose và fructose. Với các công thức hóa học khác nhau như vậy, phèn chua và đường phèn là hai hợp chất hoàn toàn khác nhau về cả nguồn gốc và tính chất.

Cách điều chế phèn chua như thế nào?

Phèn nhôm được sản xuất từ đất sét (thành phần chứa AL2O3), axit sulfuric và K2SO4. Kali alum là một loại khoáng chất sulfat có nguồn gốc tự nhiên, thường có dạng cứng trong đất ở một số khu vực bị phong hóa và oxi hóa của các khoáng chất sulfua, có chứa gốc kali.

Cách trị hôi nách bằng phèn chua

  • Giã nhỏ 50gr phèn chua sau đó cho vào nồi nung, tốt nhất là nên nung bằng nồi đất.
  • Chưng nóng phèn chua cho đến khi nước bay hết, phèn trở nên xốp nở phồng gấp 2-3 lần, người ta gọi là phèn phi hay bột phèn chua.
  • Sau khi tắm sạch sẽ, bạn có thể chà xát phèn chua lên nách và chân, massage nhẹ nhàng trong 8-10 phút. Sử dụng phèn chua 3-4 lần mỗi tuần sẽ giúp trị hôi nách hiệu quả.
  • Nếu bạn không sử dụng hết, nên cất vào lọ thủy tinh để sử dụng dần.

Phèn chua kết hợp với rượu gạo như thế nào?

  • Chuẩn bị 10ml rượu và 30gram phèn chua.
  • Cán nhỏ phèn chua thành bột.
  • Cho phèn chua vào một lọ thủy tinh và đổ rượu trắng cho tới khi ngập phèn, và ngâm trong vài ngày.
  • Sau đó, bạn thoa đều dung dịch lên vùng da cần trị khoảng 30 phút, sau đó rửa lại bằng nước lạnh.

Phèn chua có tác hại không?

Mặc dù phèn chua có những công dụng tuyệt vời, nhưng nhiều người vẫn e ngại do chứa nhôm. Nhôm có thể gây ảnh hưởng không tốt tới hệ thần kinh của con người.

Trong thực phẩm, chúng ta thường tiếp xúc với mức trung bình khoảng 5mg/kg nhôm. Nhôm được hấp thu qua đường ruột và một phần sẽ tích tụ trong cơ thể, đặc biệt là ở xương. Một phần khác sẽ được bài tiết qua phân hoặc nước tiểu. Tuy nhiên, liệu trình và tỷ lệ tích tụ sẽ phụ thuộc vào hình thức nhôm đã đi vào cơ thể.

Trước đây, có nghi ngờ rằng nhôm có thể gây bệnh Alzheimer, nhưng không có chứng minh cụ thể về mối liên hệ này. Dù vậy, một số nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng nhôm có thể gây hại cho hệ thần kinh. Vì vậy, các tổ chức y tế đã đưa ra khuyến cáo hạn chế việc sử dụng nhôm trong thực phẩm, với mức dung nạp hàng tuần không quá 1mg/kg cân nặng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *